Số TT
|
Tên sổ
|
Ký hiệu
|
Hình thức kế toán
|
Nhật ký chung
|
Nhật ký - Sổ Cái
|
Chứng từ
ghi sổ
|
Nhật ký- Chứng từ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
01
|
Nhật ký - Sổ Cái
|
S01-DN
|
-
|
x
|
-
|
-
|
02
|
Chứng từ ghi sổ
|
S02a-DN
|
-
|
-
|
x
|
-
|
03
|
Sổ Đăng ký Chứng từ ghi sổ
|
S02b-DN
|
-
|
-
|
x
|
-
|
04
|
Sổ Cái (dùng cho hình thức Chứng từ ghi sổ)
|
S02c1-DN
S02c2-DN
|
-
|
-
|
x
x
|
-
|
05
|
Sổ Nhật ký chung
|
S03a-DN
|
x
|
-
|
-
|
-
|
06
|
Sổ Nhật ký thu tiền
|
S03a1-DN
|
x
|
-
|
-
|
-
|
07
|
Sổ Nhật ký chi tiền
|
S03a2-DN
|
x
|
-
|
-
|
-
|
08
|
Sổ Nhật ký mua hàng
|
S03a3-DN
|
x
|
-
|
-
|
-
|
09
|
Sổ Nhật ký bán hàng
|
S03a4-DN
|
x
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Sổ Cái (dùng cho hình thức Nhật ký chung)
|
S03b-DN
|
x
|
-
|
-
|
-
|
11
|
Nhật ký- Chứng từ, các loại Nhật ký - Chứng từ, Bảng kê
Gồm: - Nhật ký - Chứng từ từ số 1 đến số 10
- Bảng kê từ số 1 đến số 11
|
S04-DN
S04a-DN
S04b-DN
|
-
-
-
|
-
-
-
|
-
-
-
|
x
x
x
|
12
|
Số Cái (dùng cho hình thức Nhật ký-Chứng từ)
|
S05-DN
|
-
|
-
|
-
|
x
|
13
|
Bảng cân đối số phát sinh
|
S06-DN
|
x
|
-
|
x
|
-
|
14
|
Sổ quỹ tiền mặt
|
S07-DN
|
x
|
x
|
x
|
-
|
15
|
Sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt
|
S07a-DN
|
x
|
x
|
x
|
-
|
16
|
Sổ tiền gửi ngân hàng
|
S08-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
17
|
Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa
|
S10-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
18
|
Bảng tổng hợp chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa
|
S11-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
19
|
Thẻ kho (Sổ kho)
|
S12-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
20
|
Sổ tài sản cố định
|
S21-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
21
|
Sổ theo dõi TSCĐ và công cụ, dụng cụ tại nơi sử dụng
|
S22-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
22
|
Thẻ Tài sản cố định
|
S23-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
23
|
Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán)
|
S31-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
24
|
Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán) bằng ngoại tệ
|
S32-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
25
|
Sổ theo dõi thanh toán bằng ngoại tệ
|
S33-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
26
|
Sổ chi tiết tiền vay
|
S34-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
27
|
Sổ chi tiết bán hàng
|
S35-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
28
|
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
|
S36-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
29
|
Thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ
|
S37-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
30
|
Sổ chi tiết các tài khoản
|
S38-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
31
|
Sổ kế toán chi tiết theo dõi các khoản đầu tư vào công ty liên kết
|
S41-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
32
|
Sổ theo dõi phân bổ các khoản chênh lệch phát sinh khi mua khoản đầu tư vào công ty liên kết
|
S42-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
33
|
Sổ chi tiết phát hành cổ phiếu
|
S43-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
34
|
Sổ chi tiết cổ phiếu quỹ
|
S44-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
35
|
Sổ chi tiết đầu tư chứng khoán
|
S45-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
36
|
Sổ theo dõi chi tiết nguồn vốn kinh doanh
|
S51-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
37
|
Sổ chi phí đầu tư xây dựng
|
S52-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
38
|
Sổ theo dõi thuế GTGT
|
S61-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
39
|
Sổ chi tiết thuế GTGT được hoàn lại
|
S62-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
40
|
Sổ chi tiết thuế GTGT được miễn giảm
|
S63-DN
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Các sổ chi tiết khác theo yêu cầu quản lý của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
(Nguồn tham khảo: Mục III, phần thức tư, quyết định 15/2006/QĐ-BTC ban hành ngày 20 tháng 3 năm 2006)